Thực đơn
Trương_Vệ_Kiện Phim tham giaNăm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Bạn diễn | Số tập |
---|---|---|---|---|---|
1985 | Trung tứ đinh ban | Form 4D | Học sinh | Ngô Khải Hoa, Lý Khắc Cần, Thiệu Mỹ Kỳ | 10 |
Ma nữ vui vẻ | Happy Spirit | Tần Kiệt | Trịnh Du Linh, Lữ Lương Vỹ, Đặng Tụy Văn | 20 | |
1986 | Thánh kiếm hiệp tình | The Heavenly Swordsman and The Spoiled | Hạ Hầu Phi | Lưu Đức Hoa | 03 |
Hoàng kim truyền kì | The Turbulent Decade | Trương Vọng Đại | Trương Triệu Huy, Quan Lễ Kiệt, Lưu Gia Linh | 60 | |
1987 | Thư kiếm ân cừu lục | The Legend of the Book and the Sword | Tâm Nghiễn | Nhậm Đạt Hoa, Thạch Tu | 28 |
1988 | Danh môn | Withered in the Wind | Đoạn Ngọc Nhuyên | Trương Triệu Huy | 27 |
Lão tử vạn tuế | Ngô Khải Hoa | 20 | |||
Đương đại nam nhi | And Yet We Live | Diệp Hiểu Huy | Vạn Tử Lương | 60 | |
Doanh đơn truyền kỳ | Saga of the lost kingdom | Hoàng đế | Quách Tấn An, Trương Triệu Huy | 35 | |
1989 | Tôi yêu tiếu oan gia | I love Amy | Lưu Triệu Doanh, Giang Hân Yến | 50 | |
Bà, mẹ, con rể | Lý Chí Tín | Lưu Thanh Vân, La Huệ Quyên | 50 | ||
1990 | Hoan lạc sơn thành | Glittering Fortune | Lạc Thiên | Trần Đình Uy, Tăng Hoa Thiên | 60 |
Triều Dương | Uông Minh Thuyên | 20 | |||
1991 | Nhật Nguyệt thần kiếm | Mystery of the Twin Swords | A Nguyệt | Quách Tấn An, Dương Linh | 20 |
Hồn ma vui vẻ | One Step Beyond | Thượng Thiên Đường | Ôn Triệu Luân, Hứa Chí An | 20 | |
The Little boy from China | |||||
1992 | Nhật Nguyệt thần kiếm 2 | Mystery of the Twin Swords 2 | A Nguyệt | Quách Tấn An, Lưu Ngọc Thúy | 20 |
Huyết tỉ kim đao | Thief of Honour | Liễu Ngạn Long | Trịnh Y Kiện, Lương Tiểu Băng | 20 | |
Bá chủ song quyền | Money and Fame | Quách Hạo Huy | Giang Hân Yến, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Kinh, Lạc Ứng Quân, Quan Tú Mi, Trương Nghị, Lê Hải Sơn | 20 | |
Nhân vật phong vân | The Key Man | Mạch Thủ Chính | Vạn Tử Lương, Trần Ngọc Liên, Trần Pháp Dung | 30 | |
Tôi yêu chàng răng hô Đệ tử Hoàng Phi Hồng | Wong Fei Hung Returns | Lâm Tô | Lê Tư, Âu Dương Chấn Hoa | 20 | |
Edge of Righteousness | |||||
1993 | Truy nhật hào hùng Long huynh hổ đệ | The edge of righteousness | Lục A Sắc | Vạn Tử Lương, Chu Ân, Trần Pháp Dung | 20 |
1995 | Giang hồ tiểu tử | The Buddy Gang | Bố Thành Long | Tiêu Ân Tuấn, Trần Đức Dung | 40 |
1996 | Tây du ký | Journey to the West - Sun Wukong | Tôn Ngộ Không | Giang Hoa, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh | 30 |
1997 | Truyền thuyết ly kỳ | Đào Vũ Thanh | Cố Bảo Minh, Lưu Đan | 8 | |
Sóng gió Tử cấm thành Hi Hỉ Du Long Sấm sét tình thù | Happy Flying Dragon | Mạnh Tiểu Sơn | Trương Tây, Trương Đình, Trương Khả Di, Giang Thục Na | 50 | |
1998 | Trần Mộng Cát | The Witty Attorney | Trần Mộng Cát | Ngô Mạnh Đạt, Trương Tây | 27 |
1999 | Đoản đao hiệp sĩ Đao ca 1 | Swordman | Mạnh Tiểu Hoa Thẩm Ngọc Môn | Khuất Trung Hằng | 15 |
Thiếu niên Phương Thế Ngọc | Young Hero Fang Shiyu | Phương Thế Ngọc | Điềm Nữu, Hà Mỹ Điền, Phàn Thiếu Hoàng | 40 | |
2000 | Tiểu Bảo và Khang Hy Lộc Đỉnh ký | Duke of Mount Deer 2000 | Vi Tiểu Bảo | Đàm Diệu Văn, Lâm Tâm Như, Chu Nhân, Trương Tây, Trần Pháp Dung, Thư Kỳ, Lương Gia Nhân, Ngô Mạnh Đạt, Từ Cẩm Giang | 40 |
Thiếu niên Hồng Văn Định | The Legend Of Hung Man Ting | Phương Thế Ngọc | Trần Chí Bằng, Hà Mỹ Điền | 20 | |
2001 | Đại náo Kim Cát tự | Smart Kid | Bất Đổng | Lý Băng Băng, Hà Mỹ Điền, Nhiếp Viễn | 30 |
Kỳ phùng địch thủ Võ sĩ cờ tướng | Chess Warriors | Tiết Nhất Phiêu | Huỳnh Văn Hào, Hà Mỹ Điền, Phàn Diệc Mẫn | 20 | |
Thiếu niên Trương Tam Phong | Taiji Prodigy | Trương Tam Phong | Lý Băng Băng, Lý Tiểu Lộ, Tô Hữu Bằng | 40 | |
Bí Mật Hổ Phách Quan Âm Tân Sở Lưu Hương | The New Adventures of Chor Lau-heung | Như Trần | Nhậm Hiền Tề, Viên Vịnh Nghi, Lê Tư, Lâm Tâm Như, Dương Cung Như | 40 | |
2002 | Tề thiên đại thánh Tôn Ngộ Không | The Monkey King: Quest for the Sutra | Tôn Ngộ Không | Tạ Đình Phong, Thái Trác Nghiên, Lâm Chí Dĩnh, Tiêu Tường, Lữ Tụng Hiền, Chung Hân Đồng, Dương Cung Như, Viên Vịnh Nghi, Từ Hy Viên, Lương Gia Nhân, La Gia Anh, Trịnh Tú Văn, Điềm Nữu, | 37 |
Đứa con phá sản | Mr. Winner | Phương Thiên Mậu | Viên Vịnh Nghi, Hồ Tĩnh, Trương Tây | 30 | |
2003 | Tụ bảo bồn Chậu đẻ tiền Phú hộ Thẩm Vạn Tam | The legend of the treasure basin | Thẩm Vạn Tam | Trương Đình, Phạm Băng Băng | 35 |
Như Ý Cát Tường | The Luckiest Man | Đới Xuân Dần | Quan Vịnh Hà, Trần Hảo | 30 | |
Kungfu bóng đá | Kung Fu Soccer | Đường Tiểu Thuận | Ngô Quân Như, Dung Tổ Nhi | 35 | |
2004 | Hỏa đầu trí đa tinh Siêu đầu bếp | Magic Chef | Trịnh Bạch | Ngô Trấn Vũ, La Gia Lương | 30 |
Thiên hạ đệ nhất kiếm | Royal Swordsman | Cổ Tam Thông | Lưu Tùng Nhân, Trần Pháp Dung, Huỳnh Thánh Y, Lý Á Bằng, Hoắc Kiến Hoa, Diệp Tuyền, Quách Tấn An, Trần Di Dung, Đặng Siêu, Cao Viên Viên | 35 | |
Tiểu Ngư Nhi và Hoa Vô Khuyết | The Proud Twins | Tiểu Ngư Nhi | Tạ Đình Phong, Bách Tuyết, Phạm Băng Băng | 45 | |
The Legend of the Treasure Basin | |||||
2005 | A Hữu chính truyện | Myth Of Ah You | Trần A Hữu | Hồ Khả, Lý Thể Hoa, Đàm Diệu Văn, Lưu Hiểu Khánh | 30 |
The Proud Twins | |||||
2007 | Kế hoạch A | Project A | Tiểu Lai Bá | Lưu Viên Viên, Chung Hân Đồng, Đàm Diệu Văn | 42 |
Ayo | |||||
2008 | Bay lượn theo giấc mơ tình yêu | Tiểu Kiện | Kha Hữu Luân, Cao Viên Viên | 20 | |
Nhân giả Hoàng Phi Hồng | The Kung Fu Master Wong Fei Hung | Hoàng Phi Hồng | Văn Tụng Nhàn, Trình Hiểu Đông, Ngô Khánh Triết | 33 | |
Thập đại kì oan | Hypno Scene from | Lưu Phúc Tinh Lưu Thiêm Tước | Huỳnh Chí Trung, Tiểu Vương Tinh | 36 | |
2010 | 7 ngày chấn động thế giới | Seven Days that Shocked the World | Hiệu trưởng Đàm | Trần Bảo Quốc | 16 |
2011 | Kỳ tích kế tiếp | The Next Magic | Quốc Khải | Tạ Đình Phong | |
Tùy đường anh hùng | Heroes of Sui and Tang Dynasties | Trình Giảo Kim | Lưu Hiểu Khánh, Trương Duệ | 64 | |
2012 | Ngũ Đài sơn kháng Nhật truyền kỳ | Trương Hồng Liệt | Lý Thể Hoa | ||
Tiếu ngạo giang hồ | Swordsman | Lục Trúc Ông | Hoắc Kiến Hoa, Viên San San | 55 | |
2014 | Tùy Đường Anh Hùng | Heroes in Sui & Tang Dynasties/Heroes of Sui and Tang | Trình Giáo Kim | Lưu Hiểu Khánh, Trương Duệ, Trịnh Quốc Lâm, Huỳnh Hải Băng, Lý Thể Hoa,... | 77 |
2015 | Tùy Đường Anh Hùng | Heroes in Sui & Tang Dynasties | Trình Giáo Kim | Tôn Diệu Kỳ, Diệp Tổ Tân, Lưu Hiểu Khánh, Trương Duệ, Trịnh Quốc Lâm, Huỳnh Hải Băng, Lý Thể Hoa,... | 63 |
2017 | Đại soái ca | Handsome Marshal | Địch Kỳ | Thái Tư, Hồng Vĩnh Thành, Tào Vĩnh Liêm, Từ Vinh, Lý Gia diễn, Dương Tú Huệ, triệu vĩnh hồng, Cổ Minh Hoa | 30 |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Bạn diễn |
---|---|---|---|---|
1985 | Puppy Love | |||
Crazy Games | ||||
Young Cops | ||||
1992 | Chuyện Tình Cúp Cua Câu Chuyện Trốn Học | To Miss with Love | Lâm Chí Dĩnh, Trương Mẫn, Chu Nhân, Ngô Mạnh Đạt, Ngô Kỳ Long | |
The Good, the Bad & the Beauty | ||||
Chòm Sao Chiếu Tử Hội Quần Tinh | The Thief Of Time | Châu Tinh Trì, Lưu Đức Hoa, Trịnh Thiếu Thu, Quách Phú Thành | ||
1993 | Chi Sĩ Hỏa Thối | Chez & Ham | Ngô Mạnh Đạt, Tăng Trí Vỹ, Trương Mẫn, Vương Tổ Hiền, Uyển Quỳnh Đan | |
Hoàng Phi Hồng - Thiết Kê Đấu Ngô Công | Last Hero in China | Nha Sát Tô | ||
Võ trạng nguyên | The Kung Fu Scholar | Luân Văn Tự | ||
Trường học bá vương - Trạng nguyên Luân Văn Tự | Future Cops | Trần Đại Hùng | ||
Võ hiệp thất công chúa | Holy Weapon | Ngô Thông | ||
Vi Tiểu Bảo Đến Tương Lai | Hero – Beyond the Boundary of Time | A Siêu | ||
Căn Nhà Quỷ Xinh Đẹp - Gia Tộc Qủy Răng Hô | Vampire Family | |||
Chi Kiếp Hậu Anh Hùng Truyện | Hero of Hong Kong 1949 | |||
Nhất bổn mạn họa sấm thiên nhai 2 | My Hero 2 | |||
Thiếu Gia Đường Thể Lam | Prince of Portland Street | |||
Even Mountains Meet | ||||
1994 | Thiếu Lâm Tiểu Tử 2 - Tân Ô Long Viện 2 | Shaolin Popey 2: Messy Temple | Ngô Mạnh Đạt, Thích Tiểu Long, Trịnh Thiếu Thu, Lâm Chí Dĩnh, Từ Nhược Tuyên, Lý Liên Kiệt, Vu Thừa Huệ, Chia Hui Liu, Hác Thiệu Văn, Nguyên Hoa, Uyển Quỳnh Đan | |
Hắc Báo Thiên Hạ | The Black Panther Warriors | Robert Parkinson | Đặng Quang Vinh, Lâm Thanh Hà, Nhậm Đạt Hoa, Lương Triều Vĩ, Carrie Ng, Chen Ming Chen, Elsie Chan, Nguyên Hoa, Melvin Wong, Lương Gia Huy | |
Tham Vọng Bá Chủ Thiên Hạ | Bloody Brothers | Khâu Tử Hồng | ||
2003 | Gà vàng 2 | Golden Chicken 2 | ||
2007 | Eastern Legend | |||
2008 | Tử Chiến Đường Lang Quyền | Champions Of Glory | Vu Vinh Quang | |
2009 | Road corridor | |||
2010 | 72 Khách Trọ | 72 Tenants of Prosperity | Tăng Chí Vĩ, Trương Học Hữu, Viên Vịnh Nghi, Huỳnh Tông Trạch, Đặng Lệ Hân, Thịnh Quân, Đặng Lệ Hân, Vương Tổ Lam, Chung Gia Hân, Tạ Thiên Hoa, Lâm Phong, Xa Thi Mạn, Liêu Bích Nhi, Từ Tử San, Trần Pháp Lai, Lê Diệu Tường, Ngô Trác Hy, Trần Ân Vy, Trần Tuệ Lâm, Hà Vận Thi, Trần Sơn Thông Cho-lam Wong, Stephy Tang, Tian Liang, Aimee Chan, Joel Chan, Pak-cheung Chan | |
2011 | Tình hè rực cháy | Summer Love Love | Trịnh Y Kiện, Tăng Chí Vỹ, Giả Hiểu Thần, Hứa Chí An, Lê Diệu Tường, Đàm Diệu Văn | |
2013 | Cung tỏa trầm hương | The Palace | Đại thái giám (cameo) | Triệu Lệ Dĩnh, Trần Hiểu, Châu Đông Vũ |
Thực đơn
Trương_Vệ_Kiện Phim tham giaLiên quan
Trương Tấn Sang Trương Thị Mai Trương Hòa Bình Trương Mỹ Lan Trương Quốc Vinh Trương Vĩnh Ký Trương (họ) Trương Nghệ Hưng Trương Phi Trương Triết HạnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương_Vệ_Kiện http://www.dicky.cn http://www.dicky.cn/portal.php http://baike.baidu.com/view/27606.htm http://jaynestars.com/index.php?name=News&topic=16 https://www.youtube.com/watch?v=auo9cd_P5bM&list=P...